Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steinbock




steinbock
['stainbɔk]
danh từ
(động vật học) dê rừng núi An-pơ


/'stainbɔk/

danh từ
(động vật học) dê rừng núi An-pơ

Related search result for "steinbock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.