Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stelae




stelae
['sti:li]
danh từ số nhiều của stele
như stele


/'sti:li/

danh từ, số nhiều stelae
bia (có để khắc)
(thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây

Related search result for "stelae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.