Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stellulate




stellulate
['steljuleit]
Cách viết khác:
stellular
['steljulə]
như stellular


/'steljulə/ (stellulate) /'steljuleit/

tính từ
(như) stellate
có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao

Related search result for "stellulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.