Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stemma




stemma
['stemə]
danh từ, số nhiều stemmata, stemmas
cây dòng họ, cây phả hệ
(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)


/'stemə/

danh từ, số nhiều stemmata
cây dòng họ, cây phả hệ
(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stemma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.