Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stemmata




stemmata
['stemətə]
danh từ số nhiều của stemma
như stemma


/'stemə/

danh từ, số nhiều stemmata
cây dòng họ, cây phả hệ
(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

Related search result for "stemmata"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.