Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stemmer




stemmer
['stemə]
danh từ
người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá


/'stemə/

danh từ
người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stemmer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.