Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stepbrother





stepbrother
['stepbrʌ:ðə]
danh từ
con trai của mẹ ghẻ hay bố dượng đẻ trong lần hôn nhân trước; con riêng của dì ghẻ; con riêng của bố dượng


/'step,brʌ:ðə/

danh từ
anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.