Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stepdame




stepdame
['stepdeim]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh


/'stepdeim/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.