Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stepdaughter




stepdaughter
['step,dɔ:tə]
danh từ
con gái của chồng hoặc vợ mình đẻ trong lần hôn nhân trước; con ghẻ


/'step,də:tə/

danh từ
con gái riêng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.