Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stepfather





stepfather
['stepfɑ:ðə]
danh từ
chồng của mẹ mình trong lần hôn nhân sau; cha ghẻ; bố dượng


/'step,fɑ:ðə/

danh từ
bố dượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.