Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stepping-stone




stepping-stone
['stepiη'stoun]
danh từ
đá kê bước
tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)
(nghĩa bóng) bàn đạp; bước đi (biện pháp, giai đoạn phát triển hướng tới sự hoàn thành hoặc đạt được điều gì)
a fist stepping-stone on the path to success
bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công


/'stepiɳstoun/

danh từ
tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)
(nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp

Related search result for "stepping-stone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.