| ['steriou] |
| danh từ, số nhiều stereos |
| | âm thanh nổi; sự ghi âm nổi |
| | broadcast in stereo |
| sự phát thanh bằng âm thanh nổi |
| | a stereo record/system |
| dĩa hát/dàn máy âm thanh nổi |
| | máy stereo (máy thu phát, (rađiô) âm thanh nổi) |
| | (thông tục) bản in đúc |
| tiền tố |
| | có ba chiều; hình khối; lập thể; nổi |
| | stereoscope |
| kính nhìn nổi |