Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sterility




sterility
[stə'riləti]
danh từ
sự cằn cỗi
sự vô sinh, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản
sự vô ích, sự không có kết quả
sự vô trùng


/ste'riliti/

danh từ
sự cằn cỗi
sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản
sự vô ích, sự không có kết quả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sterility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.