Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sterilize




sterilize
['sterilaiz]
Cách viết khác:
sterilise
['sterilaiz]
ngoại động từ
làm tiệt trùng, khử trùng
sterilized milk
sữa đã khử trùng
làm cho cằn cỗi
làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh


/'sterilaiz/

ngoại động từ
làm tiệt trùng, khử trùng
làm cho cằn cỗi
làm mất khả năng sinh đẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sterilize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.