Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sternwards




sternwards
['stə:nwə:dz]
phó từ
(hàng hải) về phía cuối tàu


/'stə:nwə:dz/

phó từ
(hàng hải) về phía cuối tàu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.