Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stet




stet
[stet]
ngoại động từ
(ngành in) giữ nguyên chữ cũ
viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ"
bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa


/stet/

ngoại động từ
(ngành in) giữ nguyên chữ cũ
viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ"
bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa

Related search result for "stet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.