Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stethoscope





stethoscope
['steθəskoup]
danh từ
(y học) ống nghe (để khám bệnh)
ngoại động từ
nghe bệnh


/'steθəskoup/

danh từ
(y học) ống nghe (để khám bệnh)

ngoại động từ
nghe bệnh

Related search result for "stethoscope"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.