Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stethoscopical




stethoscopical
[,steθəs'kɔpikl]
Cách viết khác:
stethoscopic
[,steθəs'kɔpik]
như stethoscopic


/,steθəs'kɔpik/ (stethoscopical) /,steθəs'kɔpikəl/

tính từ
(y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.