Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stewardship




stewardship
['stjuəd∫ip]
danh từ
cương vị quản lý, cương vị quản gia
cương vị chiêu đãi viên


/'stjuədʃip/

danh từ
cương vị quản lý, cương vị quản gia
cương vị chiêu đãi viên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.