Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stickle




stickle
['stikl]
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
ngần ngại, do dự


/'stikl/

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
ngần ngại, do dự

Related search result for "stickle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.