Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiff-necked




stiff-necked
['stif'nekt]
tính từ
cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh


/'stif'nekt/

tính từ
cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh

Related search result for "stiff-necked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.