|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiffly
stiffly | ['stifli] | | phó từ | | | cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..) | | | cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng | | | cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách) | | | rít, không trơn | | | khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả | | | he bent down stiffly | | anh ấy gập người xuống một cách khó nhọc | | | hà khắc, khắc nghiệt | | | (thông tục) cao; quá cao (giá cả) | | | nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...); thổi mạnh (gió) | | | đặc, quánh; không lỏng |
/'stifli/
phó từ cứng đờ, cứng nhắc kiên quyết; bướng bỉnh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stiffly"
|
|