Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiletto





stiletto
[sti'letou]
danh từ, số nhiều stilettos
dao găm nhỏ; cái dùi
((thường) số nhiều) (thông tục) giày của phụ nữ có gót nhọn
ngoại động từ
đâm bằng dao găm nhỏ


/sti'letou/

danh từ
dao găm nhỏ
cái giùi

ngoại động từ
đâm bằng dao găm nhỏ

Related search result for "stiletto"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.