Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stilt





stilt
[stilt]
danh từ số nhiều stilts
cà kheo
cột nhà sàn
(động vật học) chim cà kheo (như) stilt-bird
on stilts
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)


/stilt/

danh từ
cà kheo
cột (nhà sàn, chuồng chim...)
(động vật học) (như) stilt-bird !on stilts
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stilt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.