Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stimulative




stimulative
['stimjulətiv]
tính từ
kích thích; khuyến khích (như) stimulating
danh từ
cái kích thích; cái khuyến khích


/'stimjulətiv/

tính từ
(như) stimulating

danh từ
cái kích thích; cái khuyến khích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.