Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stingy




stingy
['stindʒi]
tính từ
(thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
a stingy portion of food
một khẩu phần ăn bủn xỉn
có nọc, có ngòi; có vòi


/'stindʤi/

tính từ
keo kiệt, bủn xỉn
có nọc, có ngòi; có vòi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stingy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.