Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stinker




stinker
['stiηkə]
danh từ
người hôi; con vật hôi
bom hợi độc ném tay (như) stink-ball
(động vật học) loài hải âu hôi
con người rất khó ưa
(thông tục) việc rất nghiêm trọng; việc rất khó làm, vấn đề rất khó khăn
(từ lóng) điều chướng tai gai mắt; cái trêu ngươi
I wrote him a stinker
tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi


/'stiɳkə/

danh từ
người hôi; con vật hôi
(như) stink-ball
(động vật học) loài hải âu hôi
(từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi
I wrote him a stinker tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi

Related search result for "stinker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.