Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stinking




stinking
['stiηkiη]
tính từ
rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp
she'd got a stinking cold
cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng
thối tha, hôi hám
không ai chịu được (người...)
phó từ
cực kỳ; rất
stinking drunk
say bí tỉ


/'stiɳkin/

tính từ
thối tha, hôi hám
không ai chịu được (người...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stinking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.