Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipe




stipe
[staip]
danh từ
(sinh vật học) cuống, chân (như) stipes


/staip/

danh từ
(sinh vật học) cuống, chân

Related search result for "stipe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.