Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipend




stipend
['staipend]
tính từ
lương, thu nhập chính thức (của một mục sư, quan toà...)


/'staipend/

tính từ
(thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)

Related search result for "stipend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.