Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipendiary




stipendiary
[stai'pendiəri]
tính từ
được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người)
danh từ
người được hưởng lương, người được trả thù lao
quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) (như) stipendiary magistrate


/'staipendjəri/

tính từ
được hưởng lương, được trả thù lao (người)

danh từ
người được hưởng lương, người được trả thù lao
(như) stipendiary magistrate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stipendiary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.