Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stirless




stirless
['stə:lis]
tính từ
không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im, yên


/'stə:lis/

tính từ
không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im, yên

Related search result for "stirless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.