Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stirrup-cup




stirrup-cup
['stirəp'kʌp]
danh từ
chén rượu tiễn đưa


/'stirəpkʌp/

danh từ
chén rượu tiễn đưa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.