Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoa




stoa
['stouə]
danh từ, số nhiều stoae
cổng vòm (trong (kiến trúc) cổ Hy lạp)


/'stouə/

danh từ, số nhiều stoae
cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy lạp)

Related search result for "stoa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.