Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-breeder




stock-breeder
['stɔk,bri:də]
danh từ
người làm nghề chăn nuôi


/'stɔk,bri:də/

danh từ
người làm nghề chăn nuôi

Related search result for "stock-breeder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.