Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockinet




stockinet
[,stɔki'net]
Cách viết khác:
stockinette
[,stɔki'net]
danh từ
vải thun (để may quần áo lót..)


/,stɔki'net/

danh từ
vải chun (để may quần áo lót)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.