Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockrider




stockrider
['stɔk,raidə]
danh từ
(từ Úc, nghĩa Úc) người chăn súc vật thả


/'stɔk,raidə/

danh từ
(Uc) người chăn súc vật thả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.