Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stocky





stocky
['stɔki]
tính từ
bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc)
stocky legs
cặp giò ngắn chắc nịch


/'stɔki/

tính từ
bè bè chắc nịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stocky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.