Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stogie




stogie
['stɔdʒi]
Cách viết khác:
stogy
['stɔdʒi]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng
xì gà rẻ tiền


/'stɔdʤi/ (stogy) /'stɔdʤi/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng
xì gà rẻ tiền

Related search result for "stogie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.