Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stomachique


[stomachique]
tính từ
(y học) làm dễ tiêu
Médicament stomachique
thuốc làm dễ tiêu
danh từ giống đực
(y học) thuốc làm dễ tiêu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.