Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stonily




stonily
['stounili]
phó từ
một cách lạnh lùng
stonily polite
lịch sự một cách lạnh lùng


/'stounili/

phó từ
chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm

Related search result for "stonily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.