Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stop-light




stop-light
['stɔp'lait]
danh từ
tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như) traffic light
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn đỏ ở sau xe hơi.. khi hãm xe thì sáng lên (lúc đạp phanh) (như) brake light


/'stɔplait/

danh từ
đèn đỏ, tín hiệu ngừng lại

Related search result for "stop-light"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.