Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stop-order




stop-order
['stɔp'ɔ:də]
danh từ
lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định)


/'stɔp,ɔ:də/

danh từ
lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định)

Related search result for "stop-order"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.