Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stopcock




stopcock
['stɔpkɔk]
danh từ
khoá, khoá vòi, van (để điều chỉnh dòng chảy trong ống)


/'stɔpkɔk/

danh từ
khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.