Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
storax




storax
['stɔ:rəks]
danh từ
cánh kiến trắng, an tức hương
(thực vật học) cây bồ đề


/'stɔ:rəks/

danh từ
cánh kiến trắng, an tức hương
(thực vật học) cây bồ đề

Related search result for "storax"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.