Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoup




stoup
[stu:p]
danh từ (như) stoop
(từ cổ,nghĩa cổ) chậu, cốc
chậu nước thánh


/stu:p/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước
cốc, chén
chậu nước thánh

Related search result for "stoup"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.