Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stow-wood




stow-wood
['stou'wud]
danh từ
gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu)


/'stouwud/

danh từ
gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu)

Related search result for "stow-wood"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.