Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stowaway





stowaway
['stouəwei]
danh từ
người đi tàu thủy lậu vé, người đi máy bay lậu vé


/'stouəwei/

danh từ
người đi tàu thuỷ lậu vé

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.