Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strabotomy




strabotomy
[strə'bɔtəmi]
danh từ
(y học) thủ thuật chữa lác


/strə'bɔtəmi/

danh từ
(y học) thủ thuật chữa lác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.