Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straightness




straightness
['streitnis]
danh từ
sự thẳng (của một con đường)
sự thẳng thắn, sự chân thật


/'streitnis/

danh từ
sự thẳng (của một con đường)
sự thẳng thắn, sự chân thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "straightness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.